Có 2 kết quả:
气壮山河 qì zhuàng shān hé ㄑㄧˋ ㄓㄨㄤˋ ㄕㄢ ㄏㄜˊ • 氣壯山河 qì zhuàng shān hé ㄑㄧˋ ㄓㄨㄤˋ ㄕㄢ ㄏㄜˊ
qì zhuàng shān hé ㄑㄧˋ ㄓㄨㄤˋ ㄕㄢ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent
(2) inspiring
(2) inspiring
Bình luận 0
qì zhuàng shān hé ㄑㄧˋ ㄓㄨㄤˋ ㄕㄢ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent
(2) inspiring
(2) inspiring
Bình luận 0